000 -LEADER |
fixed length control field |
01554nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007628 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514102200.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
160330s2005 ||||||Viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.3 |
Item number |
Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Xuân Bả |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá khả năng sinh trưởng, năng suất và giá trị dinh dưỡng một số cây làm thức ăn cho gia súc nhai lại trong điều kiện nông hộ ở khu vực miền Trung, Việt Nam |
Remainder of title |
Luận án tiến sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Chăn nuôi động vật nông nghiệp: 4.02.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Xuân Bả |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
199tr. |
Other physical details |
Mỉnh họa hình ảnh |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: GS. TS. Vũ Duy Giảng |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS. TS. Lã Văn Kính |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận án tiến sĩ nông nghiệp - Đại học Huế -- Bộ GIáo dục và Đào tạo, 2005 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.156 -191 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá nguồn thức ăn tại chỗ cho gia súc nhai lại từ các vùng sinh thái khác nhau của tỉnh Quảng Ngãi. Đánh giá khả năng sinh trưởng, năng suất, sản lượng và giá trị dinh dưỡng của cây dâu, dâm bụt và Trichanthera gigantea |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp |
Form subdivision |
Luận án |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thức ăn cho gia súc nhai lại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Điều kiện nông hộ ở khu vực miền Trung |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thức ăn từ cây dâu |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyệt |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |