000 -LEADER |
fixed length control field |
01392nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007629 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514102201.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
160330s2015 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
635.9 |
Item number |
N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lã, Thị Thu Hằng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu kỹ thuật nhân giống In vitro và trồng cây hoa Chuông (Sinningia speciosa) tại Tỉnh Thừa Thiên Huế |
Remainder of title |
Luận án tiến sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng: 62.62.01.10 |
Statement of responsibility, etc. |
Lã Thị Thu Hằng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
278tr. |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS. TS. Lê Thị Khánh |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận án tiến sĩ nông nghiệp - Trương Đại học nông lâm - Đại học Huế,2015 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.130 - 141 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu xây dựng quy trình kỹ thuật nhân giống in vitro cây hoa chuông. Nghiên cứu xây dựng quy trình kỹ thuật ươm cây giống hoa Chuông in vitro -giai đoạn vườn ươm. Nghiên cứu xây dựng quy trình trồng cây hoa thương phẩm - giai đoạn vườn sản xuất. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp |
Form subdivision |
Luận án |
Geographic subdivision |
Tỉnh Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật nhân giống in vitro |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây hoa Chuông |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyệt |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |