000 -LEADER |
fixed length control field |
01412nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007630 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514102201.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
160330s2013 ||||||Viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
632.3 |
Item number |
N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương, Thị Thảo Trang |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu đặc điểm sinh học của một số giống lúa kháng bệnh đạo ôn tại Thừa Thiên Huế |
Remainder of title |
Luận án tiến sĩ sinh học. Chuyên ngành sinh lý học thực vật: 60.42.01.12 |
Statement of responsibility, etc. |
Dương Thị Thảo Trang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
126tr. |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS. TS. Trương Thị Bích Phượng |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS. TS. Trần Thị Thu Hà |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận án tiến sĩ sinh học - Trường Đại học Khoa Học - Đại học Huế, 2013 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.111 - 126 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều tra hiện trạng sản xuất lúa, tình hình nhiễm bệnh và quản lý bệnh đạo ôn tại tỉnh Thừa Thiên Huế. Xác định đặc điểm di truyền liên quan đến tính kháng bệnh đạo ôn của giống lúa |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Sinh lý học thực vật |
Form subdivision |
Luận án |
Geographic subdivision |
Tỉnh Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây lúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bênh đạo ôn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thực vật |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyệt |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |