Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Phát triển kỹ thuật cây thức ăn xanh với nông hộ (Biểu ghi số 765)

000 -LEADER
fixed length control field 01373nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000765
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104223.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s[knx ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 633.2
Item number P
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Werner W. Stur
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phát triển kỹ thuật cây thức ăn xanh với nông hộ
Statement of responsibility, etc. Werner W. Stur, Peter M. Horne; Lê Văn An, Tôn Nữ Tiên Sa dịch
Number of part/section of a work ACIAR chuyên khảo số 93
Name of part/section of a work Làm thế nào để trồng, quản lý và sử dụng cây thức ăn xanh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [knxb]
Name of publisher, distributor, etc. Do ACIAR và CIAT
Date of publication, distribution, etc. [knxb]
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 94tr.
Dimensions 22cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung tài liệu giới thiệu: Thức ăn xanh có thể cải thiện dinh dưỡng cho gia súc ở nông trại như thế nào. Những lợi ích khác mà cây thức ăn xanh có thể cung cấp cho các nông trại. Cây thức ăn xanh có thể được trồng như thế nào, trồng ở đâu. Cây thức ăn xanh có thể trồng ở đâu trong nông trại. Quản lý cây thức ăn xanh như thế nào.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây thức ăn xanh
General subdivision Trồng, quản lý và sử dụng.
-- Kỹ thuật phát triển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Văn An
Relator term d
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tôn, Nữ Tiên Sa
Relator term d
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Peter M. Horne
916 ## -
-- 2003
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012322 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012323 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012324 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012325 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012326 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012327 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.022895 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha