000 -LEADER |
fixed length control field |
01742nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007681 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514102250.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
160406s2013 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2013/P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Thị Xuân Phương |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá chính sách bồi thường, hỗ trợ và bố trí tái định cư cho các hộ dân bị giải tỏa khi nhà nước thu hồi đất của một số dự án trên địa bàn phường Hòa Xuân, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành quản lý đất đai: 60.85.01.03 |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Thị Xuân Phương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
97tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Nguyễn Hữu Ngữ |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo tr. 79 - 81 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Luận văn bao gồm những nội dung: Nghiên cứu điều kiện tự nhiên kinh tế xã hội của phường Hòa Xuân quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng. Nghiên cứu tình hình sử dụng đất và chuyển dịch cơ cấu sử dụng đất trên địa bàn phường. Nghiên cứu ảnh hưởng các chính sách bồi thường, hỗ trợ và tái định cư đến đời sống và việc làm của người dân có đất bị thu hồi. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Thành phố Đà Nẵng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sử dụng đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khí hậu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thủy văn |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bích Thảo |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |