Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Sinh thái học (Biểu ghi số 7682)

000 -LEADER
fixed length control field 01251nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007682
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102456.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160406s2014 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 0
Terms of availability 115.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 577
Item number S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ, Văn Phú
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Sinh thái học
Remainder of title Ecology
Statement of responsibility, etc. Võ Văn Phú
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Lần 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 349tr.
Dimensions 24cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr.345 - 349
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách được chọn lọc từ những kiến thức cơ bản, cốt lõi về sinh thái học, đồng thời bổ sung những hiểu biết về hệ sinh thái môi trường và nông nghiệp ở Việt Nam. Tài liệu gồm 8 chương, là tài liệu tham khảo bổ ích cho giáo viên những cán bộ khoa học những nhà nghiên cứu và các hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp quản lý tài nguyên và bảo vệ môi trường.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
General subdivision Sinh thái học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh thái học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ecology
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quần thể
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sin h vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Môi trường
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Thu Thảo
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out Total Renewals
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041124 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041125 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041126 2018-10-22 2018-03-15 Sách in 1 2018-10-16  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041127 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041128 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041129 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041131 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041132 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041133 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.041130 2022-10-21 2018-03-15 Sách in 1 2022-09-30 1

Powered by Koha