000 -LEADER |
fixed length control field |
01197nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000077 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103924.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2004 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
15.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
634.9 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.956 |
Item number |
H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Đức Tuấn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hướng dẫn kỹ thuật trồng cây nông lâm nghiệp cho đồng bào miền núi |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Đức Tuấn, Nguyễn Hữu Lộc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
112tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách bao gồm: Kỹ thuật trồng cây Dẻ ván ghép, cây Chè đắng (chè Kuđinh), trồng rừng cây Cà ổi lá đỏ,Lát Mexico, Mao trúc, Giổi bắc, Ngân hoa và kỹ thuật thâm canh cây Tràm ghép vỏ vàng |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây nông nghiệp |
General subdivision |
Kỹ thuật trồng |
Geographic subdivision |
Miền núi (Việt Nam). |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây lâm nghiệp |
General subdivision |
Kỹ thuật trồng |
Geographic subdivision |
Miền núi (Việt Nam). |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hữu Lộc |
916 ## - |
-- |
2007 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|