000 -LEADER |
fixed length control field |
01193nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000773 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031095854.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2001 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
63.630 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
570 |
Item number |
Đ |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Ủy Ban Nhân dân Tỉnh Quảng Ngãi. Sở Khoa học công nghệ và môi trường |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đa dạng sinh học tỉnh Quảng Ngãi |
Statement of responsibility, etc. |
Ủy Ban Nhân dân Tỉnh Quảng Ngãi. Sở Khoa học công nghệ và môi trường |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[knxb] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb.Quãng Ngãi |
Date of publication, distribution, etc. |
2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
187tr. |
Dimensions |
21cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 180 - 186 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung tài liêu giới thiệu: Khái niệm đa dạng sinh học. Vấn đề bảo tồn đa dạng sinh học. Hiện trạng đa dạng sinh học tỉnh Quảng Ngãi. Đa dạng sinh học khu vực Ba Tơ, Sa Huỳnh - Đức Phổ, Trường Khánh - Nghĩa Hành. Khai thác hợp lý và bảo tồn đa dạng sinh học. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đa dạng sinh học |
Geographic subdivision |
Quảng Ngãi (Việt Nam). |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh học |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
ilib |
916 ## - |
-- |
2002 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|