Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Làng Tuyên (Biểu ghi số 775)

000 -LEADER
fixed length control field 01016nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000775
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102909.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2002 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 90.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 8(V)
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.922
Item number L
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Hồ, Quốc Phương
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Làng Tuyên
Statement of responsibility, etc. Hồ Quốc Phương, Trương Công Huấn
Number of part/section of a work Quyển thứ hai
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần thứ hai
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Văn học
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 481tr.
Other physical details Minh họa, hình ảnh không màu
Dimensions 19cm.
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Văn học hiện đại Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung tài liệu giới thiệu những kỷ niệm, những hồi ức, những kinh nghiệm hoạt động của ngành Tuyên Huấn trong thời kỳ chống Mỹ.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Văn học Việt Nam
Chronological subdivision Kháng chiến chống Mỹ.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Làng tuyên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, Công Huấn
916 ## -
-- 2002
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012345 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.028385 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha