000 -LEADER |
fixed length control field |
01324nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000779 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031095855.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2000 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
30.500đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
34(V)1 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
347.075 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Ngọc Điệp |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thủ tục giải quyết các vụ án hành chính |
Remainder of title |
(Biên soạn theo những tài liệu mới nhất) |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Ngọc Điệp, Vũ Mạnh Thông |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb.Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. |
2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
362tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung tài liệu giới thiệu: Một số vấn đề chung về tố tụng hành chính. Người tiến hành tố tụng và người tham gia tố tụng hành chính. Khởi kiện, thụ lý vụ án và chế độ án phí hành chính. Chuẩn bị xét xử vụ án hành chính. Thủ tục xét xử sơ thẩm, phúc thẩm vụ án hành chính. Thủ tục xét lại bản án, quyết định hành chính đã có hiệu lực pháp luật. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Luật hành chính |
Geographic subdivision |
Việt Nam. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vụ án hành chính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Mạnh Thông |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
916 ## - |
-- |
2002 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|