Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Định chế Quốc tế và Việt Nam về bảo vệ môi trường (Biểu ghi số 780)

000 -LEADER
fixed length control field 01000nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000780
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031095855.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2000 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 15.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 50:34
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 344.046
Item number Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Hoàng Dũng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Định chế Quốc tế và Việt Nam về bảo vệ môi trường
Statement of responsibility, etc. Đặng Hoàng Dũng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [knxb]
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 190tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung tài liệu giới thiệu: Tuyên bố của Hội Nghị Liên Hợp Quốc về môi trường. Các văn bản pháp luật Việt Nam về bảo vệ môi trường.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bảo vệ môi trường
General subdivision Văn bản pháp luật
Geographic subdivision Việt Nam.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bảo vệ môi trường
General subdivision Văn bản pháp luật
Geographic subdivision Quốc tế.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
916 ## -
-- 2002
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012361 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012362 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000513 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028283 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha