Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Quy chế dân chủ ở cơ sở (Biểu ghi số 781)

000 -LEADER
fixed length control field 01023nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000781
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104224.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2000 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 34.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 34(V)4
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Văn Sơn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Quy chế dân chủ ở cơ sở
Statement of responsibility, etc. Trần Văn Sơn sưu tầm và tuyển chọn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Lao động
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 344tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung tài liệu giới thiệu: Những Chỉ thị, Thông tư, Nghị định, Quyết định của Chính phủ về xây dựng và thực hiện Quy chế dân chủ ở cơ sở. Một số quy định về tiếp dân, về công khai tài chính trong một vài lĩnh vực. Quy chế làm việc của một số cơ quan nhà nước.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quy chế dân chủ ở cơ sở
General subdivision Văn bản pháp luật
Geographic subdivision Việt Nam.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật
916 ## -
-- 2002
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012363 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha