Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Áp dụng trách nhiệm hợp đồng trong kinh doanh (Biểu ghi số 782)

000 -LEADER
fixed length control field 01311nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000782
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031095856.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2001 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 43.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 34(V).8
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 346.07
Item number A
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Dung
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Áp dụng trách nhiệm hợp đồng trong kinh doanh
Remainder of title (Sách tham khảo)
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Dung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 481tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung tài liệu giới thiệu: Những vấn đề chung về trách nhiệm hợp đồng trong kinh doanh. Những quy định về áp dụng trách nhiệm hợp đồng theo pháp lệnh hợp đồng kinh tế và luật thương mại. Một số vấn đề về áp dụng trách nhiệm hợp đồng theo pháp luật nước ngoài. Lựa chọn cách thức giải quyết tranh chấp trong kinh doanh và áp dụng trách nhiệm hợp đồng đối với bên vi phạm.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Luật kinh tế
Geographic subdivision Việt Nam.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kinh doanh
General subdivision Trách nhiệm hợp đồng.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật kinh doanh
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
916 ## -
-- 2002
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012364 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000588 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha