000 -LEADER |
fixed length control field |
01183nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007839 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102457.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
160419s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
140000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
630.0905 |
Item number |
K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thành Vinh |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kết quả nghiên cứu khoa học công nghệ rau hoa quả 2007 - 2008 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thành Vinh |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Lần 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
463tr. |
Dimensions |
27cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn viện cây ăn quả miền nam |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.456 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Quyển sách nói về việc khảo sát hiệu quả của một số loại thảo mộc trong việc phòng trừ bọ trĩ gây hại trên bưởi da xanh trong phòng thí nghiệm |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khoa học công nghệ |
Chronological subdivision |
2007 - 2008 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rau hoa quả |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh cây |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phòng trừ sâu bệnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp rau hoa quả bền vững |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyệt |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|