Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bảo vệ môi trường trong công nghiệp bột giấy và giấy ở Việt Nam (Biểu ghi số 7840)

000 -LEADER
fixed length control field 01107nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007840
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103231.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160419s2013 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 676.42
Item number B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Doãn, Thái Hòa
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Bảo vệ môi trường trong công nghiệp bột giấy và giấy ở Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Doãn Thái Hòa
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Lần 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 200tr.
Other physical details Minh họa
Dimensions 27cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.186 - 187
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: Tr.188 - 200
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách này giới thiệu về công nghệ bảo vệ môi trường trong công nghiệp bột giấy và giấy, vấn đề sinh thái và tác động của môi trường của ngành công nghiệp bột giấy và giấy.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bảo về môi trường
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giấy
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bột giấy
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngành công nghiệp giấy
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyệt
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.041895 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.041896 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.041203 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.041894 2019-05-28 2019-05-22 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha