Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Công nghê xử lý nước tự nhiên ở Việt Nam (Biểu ghi số 7842)

000 -LEADER
fixed length control field 01010nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007842
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111655.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160419s2013 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 628.162
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Phú
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Công nghê xử lý nước tự nhiên ở Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hữu Phú
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Lân1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 136tr.
Other physical details Minh họa
Dimensions 27cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.133
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách nhằm cung cấp những kiến thức cơ bản và các thông tin khoa học công nghệ truyền thống và tiên tiến được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực này
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Môi Trường
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ xử lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nước tự nhiên
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ô nhiễm môi trường nước
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyệt
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041137 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041138 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041139 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha