Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Năng lượng sinh học (Biểu ghi số 7843)

000 -LEADER
fixed length control field 00954nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007843
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111655.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160419s2013 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046700333
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 571.4
Item number N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Quốc Khang
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Năng lượng sinh học
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Quốc Khang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và Kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 219r.
Other physical details Hình vẻ
Dimensions 27cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo ở cuối tài liệu
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày các nguyên lý về trao đổi chất, năng lượng của cơ thể sinh vật. Bản chất oxy hóa sinh học và hô hấp tế bào. Nguồn gốc năng lượng sinh học, chuyển hóa năng lượng và chu trình ATP.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Năng lượng sinh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Năng lượng sinh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ khí công nghệ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041525 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041526 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041527 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041136 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha