Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Quản lý dự án phát triển (Biểu ghi số 7845)

000 -LEADER
fixed length control field 01144nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007845
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091624.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160419s2016 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 60000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 307.1
Item number Q
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Mạnh Quân
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Quản lý dự án phát triển
Statement of responsibility, etc. Hoàng Mạnh Quân
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Lần 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 243tr.
Other physical details Hình vẽ
Dimensions 25cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Đại học Huế - Trường Đại học Nông Lâm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.242 - 243
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giáo trình này đề cập đến các vấn đề xây dựng, tổ chực thực hiên và quản lý các dự án phát triển, một loại hình dự án mà hầu hết sinh viên của các ngành sau khi ra trường đều phải thực hiện
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quản lý dự án
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông thôn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát triển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dự án phát triển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyệt
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Total Renewals Date last checked out Checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041173 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041174 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041175 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041176 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041177 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041178 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041179 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041181 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041182 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041183 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041184 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041185 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041186 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041187 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041189 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041191 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041192 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041193 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041194 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041195 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041197 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041198 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041199 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041200 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041201 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.041180 2018-12-12 2018-03-15 Sách in 2 1 2018-11-21  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.041188 2021-12-23 2018-03-15 Sách in 1   2021-12-23 2022-01-06
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.041190 2020-11-16 2018-03-15 Sách in 2 1 2020-11-09  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.041196 2023-12-13 2018-03-15 Sách in 2   2023-11-28  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.041202 2019-03-01 2018-03-15 Sách in 1   2019-02-19  

Powered by Koha