Giáo trình Khí tượng học (Biểu ghi số 7848)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01164nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00007848 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20220915093033.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160425s2016 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 100000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 551.5 |
Item number | K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Quang Vĩnh |
245 #0 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình Khí tượng học |
Statement of responsibility, etc. | Lê Quang Vĩnh, Nguyễn Ngọc Truyền, Phạm Thị Phương Thảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. | 2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 144tr. |
Other physical details | Minh họa: Ảnh màu |
Dimensions | 27cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Đại Học Huế - Trường Đại học Nông Lâm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Tài liệu tham khảo: Tr.141 - 143 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giáo trình này trang bị các kiến thức cơ bản về các yếu tố khí tượng, thời tiết và những hiện tượng thời tiết cực đoan ảnh hưởng đến sản xuất nông lâm nghiệp. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Nông Lâm nghiệp |
Form subdivision | Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Khí tượng học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Khí quyển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thời tiết cực đoan |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Áp suất khí quyển |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS | |
Uniform Resource Identifier | http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/987 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Nguyệt |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Báo - Tạp chí in |
Source of classification or shelving scheme |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Use restrictions | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Shelving location | Date acquired | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.041207 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.041208 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.041206 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.041209 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.041210 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.041211 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.041212 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.041213 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.041214 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.041215 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.041216 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.041217 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.041218 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.041219 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.041220 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.041221 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.041222 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.041223 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.041224 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.041226 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.041228 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.041229 | 2022-11-18 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | 2022-11-04 | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.041231 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.041232 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.041233 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.041234 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.041235 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.041225 | 2022-11-24 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.041227 | 2022-12-12 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | 2022-11-29 | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.041230 | 2022-11-25 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | 2022-11-14 |