Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hướng dẫn kỹ thuật sản xuất lúa tái sinh (Biểu ghi số 7849)

000 -LEADER
fixed length control field 01131nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007849
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111656.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160425s2015 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 633.18
Item number H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Hoa Sen
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn kỹ thuật sản xuất lúa tái sinh
Statement of responsibility, etc. Lê Thị Hoa Sen, Lê Văn Tiến, Phạm Hữu Minh
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Ratoon rice techniques
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 70tr.
Other physical details Minh họa ảnh màu
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sổ tay này nhằm cải tiến các kỹ thuật giúp lúa tái sinh sinh trưởng phát triển tốt, cho năng suất và chất lượng cao, kết hợp sản xuất lúa với nuôi vịt, cua đồng, cá cũng được thực hiện.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lúa tái sinh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sản xuất lúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dự trữ lúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nuôi vịt kết hợp với sản xuất lúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nuôi cua đồng kết hợp với sản xuất lúa
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyệt
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041246 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041247 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041248 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041249 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041250 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041251 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041252 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041253 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041254 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041255 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha