000 -LEADER |
fixed length control field |
01222nam a2200361Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007852 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103232.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
160428s2015 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
70.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
808.8 |
Item number |
N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Ngọc Phái |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Những dấu ấn lịch sử |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Ngọc Phái |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Lần 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Hội Nhà Văn |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
247tr. |
Other physical details |
Minh họa: Hình ảnh |
Dimensions |
21cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.238 - 240 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tập thơ này gồm 88 bài thơ Đường luật viết về lịch sử Việt Nam từ đời Hùng Vương cho đến cuộc khởi nghĩa chống pháp ở Yên Bái năm 1930. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thơ Đường luật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Những dấu ấn lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn học Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lê Ngọc Phái |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thục phán chống Tần |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vua Hùng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nữ tướng Triệu Thị Trinh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phong trào Cần Vương |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hòa thượng Thích Hạnh Niệm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thầy trò Đồng Điệu |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|