Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Sản xuất rau hữu cơ theo hệ thống đảm bảo cùng tham gia PGS. (Biểu ghi số 7855)

000 -LEADER
fixed length control field 01522nam a2200241Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007855
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111657.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160609s2015 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 635
Item number S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thị Thùy
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Sản xuất rau hữu cơ theo hệ thống đảm bảo cùng tham gia PGS.
Remainder of title Participatory Guarantee System
Statement of responsibility, etc. Phạm Thị Thùy
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. NXB Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 152tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nhằm khắc phục vần đề sản xuất rau an toàn để tạo niềm tin cho người tiêu dùng thì người nông dân nên sản xuất rau hữu cơ theo quy trình đảm bảo cùng tham gia - PGS. Trồng rau hữu cơ là hệ thống sản xuất không dùng hóa chất, mục tiêu là duy trì sức khỏe đất, đảm bảo hệ sinh thái, an toàn cho người tiêu dùng và đảm bảo sức khỏe của người sản xuất. Hy vọng cuốn sách sẽ là tài liệu cho cán bộ lãnh đạo ngành nông nghiệp, cán bộ kỹ thuật về khuyến nông, bảo vệ thực vật và cao học, nghiên cứu sinh tham khảo để có hướng chỉ đạo nhằm giúp nông dân và doanh nghiệp vận dụng vào thực tiễn sản xuất rau hữu cơ ở Việt Nam.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Trồng trọt
General subdivision Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rau sạch
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiêu chuẩn PGS
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.041320 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.041321 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.041322 2019-11-27 2018-03-15 Sách in 1 2019-11-13
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.041323 2022-09-30 2018-03-15 Sách in 1 2022-09-19

Powered by Koha