Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Phát triển sản xuất và tiêu thụ bưởi Diễn ở Việt Nam (Biểu ghi số 7858)

000 -LEADER
fixed length control field 01452nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007858
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111658.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160609s2015 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634.32
Item number P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Công Tiệp
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Phát triển sản xuất và tiêu thụ bưởi Diễn ở Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Công Tiệp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. NXB Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 120tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Bưởi Diễn là một trong nhiều loại trái cây ăn quả có múi quý nổi tiếng của Hà Nội và Việt Nam. Bưởi Diễn có đặc trưng là quả vừa phải, vỏ mỏng, múi dày, căng, mọng nước và ngọt đậm mát nên người tiêu dùng rất ưa thích. Cuốn sách được xuất bản nhằm hệ thống hóa, luận giả những lý thuyết và thực tiễn cơ bản về phát triển sản xuất và tiêu thụ sản phẩm Bưởi Diễn. Đồng thời, đảm bảo sự phát triển bền vững, lưu giữ và nhân rộng giống Bưởi Diễn, tăng thu nhập cho các hộ nông dân.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kinh tế nông nghiệp
General subdivision Nông nghiệp
Geographic subdivision Việt NAm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bưởi Diễn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây ăn quả
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sản xuất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiêu thụ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Định hướng phát triển
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041307 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041308 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041309 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041310 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha