000 -LEADER |
fixed length control field |
01053nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007861 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102458.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
160609s2015 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.3 |
Item number |
H |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Hội cơ khí nông nghiệp Việt Nam |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hướng dẫn vận hành, bảo dưỡng, sửa chữa máy thu hoạch lúa |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Xuân Mận, Nguyễn Xuân Biên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
NXB Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
120tr. |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách có các nội dung: Máy và thiết bị sản xuất, thu hoạch, bảo quản lúa, ngô, khoai, sắn; Máy và thiết bị sản xuất, thu hoạch, bảo quản cây có hạt; Máy và thiết bị trồng, thu hoạch, chế biến gỗ và lâm sản;... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ khí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ khí nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Máy thu hoạch |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vận hành |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sửa chữa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo dưỡng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|