Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Vật lý hiện đại (Biểu ghi số 7865)

000 -LEADER
fixed length control field 01055nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007865
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111700.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160609s2015 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 539.7
Item number V
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Cao, Chi
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Vật lý hiện đại
Statement of responsibility, etc. Cao Chi
Number of part/section of a work Tập 2
Name of part/section of a work Những vấn đề thời sự Vũ trụ, hạt nhân, hạt cơ bản, môi trường đông đặc, máy tính lượng tử Toán và Vật lí, các lí thuyết thống nhất Sóng hấp dẫn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. NXB Tri Thức
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 512tr.
Dimensions 24cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách trang bị cho bạn đọc hành trang tối thiểu để thực hiện các chuyến đi vào thế giới vật lý hiện đại và các thế giới liên quan như: hóa học, sinh học, triết học.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Vật lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sóng hấp dẫn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vũ trụ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hạt nhân
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy tính lượng tử
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041265 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041266 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041267 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041268 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041269 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha