Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Vật lý hiện đại (Biểu ghi số 7868)

000 -LEADER
fixed length control field 01224nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007868
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111701.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160609s2015 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 539.7
Item number V
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Cao, Chi
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Vật lý hiện đại
Statement of responsibility, etc. Cao Chi
Number of part/section of a work Tập 1
Name of part/section of a work Những vấn đề thời sự từ Bigbounce đến vũ trụ toàn ảnh
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. NXB Tri Thức
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 416tr.
Dimensions 24cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách gồm 2 phần chính là: Phần 1: Hấp dẫn và vũ trụ và Phần 2: Lượng tử và các hạt cơ bản. Với nội dung như trên hy vọng bạn đọc sẽ tìm thấy nhiều điều bổ ích, mới lạ và thời sự; đồng thời cũng cảm nhận được phần nào vẻ đẹp thuần khiết, hài hòa và thống nhất của Vũ trụ trong con mắt của khoa học hiện đại, dưới ngòi bút khoáng đạt và duyên dáng của tác giả.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Vật lý hiện đại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lượng tử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vũ trụ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật lý hiện đại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Các hạt cơ bản
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041260 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041261 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041262 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041263 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041264 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha