Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

326 điều cần biết về quyền và nghĩa vụ của người sử dụng lao động và người lao động (Biểu ghi số 787)

000 -LEADER
fixed length control field 00995nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000787
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031095856.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1999 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 46.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 344.01
Item number B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Thông
245 10 - TITLE STATEMENT
Title 326 điều cần biết về quyền và nghĩa vụ của người sử dụng lao động và người lao động
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Thông
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [knxb]
Name of publisher, distributor, etc. Tổng hợp Đồng Nai
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 594tr.
Dimensions 20cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung tài liệu giới thiệu: Hợp đồng lao động. Giải quyết tranh chấp lao động, các cuộc đình công. Các văn bản pháp luật có liên quan đến quyền và nghĩa vụ của người lao động và người sử dụng lao động.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lao động
General subdivision Quyền và nghĩa vụ
Geographic subdivision Việt Nam.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật
916 ## -
-- 2002
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012368 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012369 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000170 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000171 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha