000 -LEADER |
fixed length control field |
00995nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000787 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031095856.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1999 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
46.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
344.01 |
Item number |
B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Thông |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
326 điều cần biết về quyền và nghĩa vụ của người sử dụng lao động và người lao động |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Thông |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[knxb] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tổng hợp Đồng Nai |
Date of publication, distribution, etc. |
1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
594tr. |
Dimensions |
20cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung tài liệu giới thiệu: Hợp đồng lao động. Giải quyết tranh chấp lao động, các cuộc đình công. Các văn bản pháp luật có liên quan đến quyền và nghĩa vụ của người lao động và người sử dụng lao động. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lao động |
General subdivision |
Quyền và nghĩa vụ |
Geographic subdivision |
Việt Nam. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật |
916 ## - |
-- |
2002 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|