Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đa dạng sinh học và nguồn lợi thủy sản trong hệ sinh thái rừng ngập mặn Việt Nam (Biểu ghi số 7871)

000 -LEADER
fixed length control field 01368nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007871
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111702.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160609s2015 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 639
Item number Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Quang Hùng
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Đa dạng sinh học và nguồn lợi thủy sản trong hệ sinh thái rừng ngập mặn Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Quang Hùng (chủ biên), Đỗ Anh Duy, Lưu Xuân Hòa,...[và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 320tr.
Dimensions 27cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách này được biên soạn nhằm tập hợp và hệ thống các tài liệu điều tra, nghiên cứu về đa dạng sinh học và nguồn lợi thủy sản trong hệ sinh thái rừng ngập mặn trên phạm vi cả nước, về vai trò của rừng ngập mặn đối với đời sống, kinh tế, văn hóa, xã hội, môi trường sinh thái, đặc biệt là vai trò của biến đổi khí hậu, từ đó đề xuất các giải bảo tồn và phát triển bền vững rừng ngập mặn ở Việt Nam.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Rừng ngập mặn
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rừng ngập mặn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đa dạng sinh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nguồn lợi thủy sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.041337   2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.041339   2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.041336 2020-09-16 2020-08-17 2020-08-17 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.041338   2019-01-08 2019-01-02 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha