000 -LEADER |
fixed length control field |
01215nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007872 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111706.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
160908s2016 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049126147 |
Terms of availability |
40000 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.9 |
Item number |
Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Minh |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đặc điểm nhận dạng, sinh thái và tình trạng bảo tồn thú linh trưởng ở Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Minh (chủ biên), Trần Thị Thúy Hằng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
111tr. |
Other physical details |
Hình ảnh |
Dimensions |
24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu TTS ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Nông lâm Huế |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu đặc điểm về hình thái phân loại, sinh thái học, thực trạng phân bố và bảo tồn các loài và phân loài linh trưởng ở Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Linh trưởng |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Linh trưởng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý tài nguyên rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Động vật rừng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thị Thúy Hằng |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Nông lâm Huế |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|