Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Phương pháp tiếp cận nghiên cứu khoa học nông nghiệp (Biểu ghi số 7875)

000 -LEADER
fixed length control field 01166nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007875
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102459.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160909s2016 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049126215
Terms of availability 86000 đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 630
Item number P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Văn Lợi
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Phương pháp tiếp cận nghiên cứu khoa học nông nghiệp
Statement of responsibility, etc. Bùi Văn Lơi (cb), Lê Đức Ngoan
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 125tr.
Dimensions 24 cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr.124 - 125
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu những khái niệm, nguyên tắc và nội dung cơ bản về nghiên cứu khoa học nông nghiệp. Cụ thể như: đại cương về khoa học công nghệ, tiến trình nghiên cứu khoa học, đề tài nghiên cứu khoa học, viết tài liệu khoa học,...
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nghiên cứu khoa học
General subdivision Phương pháp tiếp cận
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khuyến nông
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương pháp tiếp cận khoa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghiên cứu khoa học
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Lê, Đức Ngoan
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041392 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041393 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041394 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041395 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.041396 2018-11-12 2018-03-15 Sách in 1 2018-11-02

Powered by Koha