000 -LEADER |
fixed length control field |
01237nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007876 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111707.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
160909s2016 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046022725 |
Terms of availability |
135000 đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
635.3 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương, Thị Hồng Hải |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cây chùm ngây (Moringa spp.) |
Statement of responsibility, etc. |
Trương Thị Hồng Hải (cb), Trần Đăng Hòa (cb), ....[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
84tr. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
21 cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo tr.82-84 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu nguồn gốc và phân bố loài chùm ngây; đặc điểm thực vật, yêu cầu sinh thái của cây chùm ngây; thành phần các chất dinh dưỡng và giá trị sử dụng của cây chùm ngây. Trình bày kỹ thuật canh tác và sâu bệnh hại cây chùm ngây |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây chùm ngây |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây chùm ngây |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Duy Phong |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Viết Thắng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Đăng Hòa |
Relator term |
cb |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|