000 -LEADER |
fixed length control field |
01565nam a2200445Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007877 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111707.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
160913s2013 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046007654 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
632.7 |
Item number |
K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thị Diên |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ thuật phòng trừ sâu bệnh hại cây có múi |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Thị Diên (cb)...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
96tr. |
Dimensions |
21cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr.93 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu hình thái, tập tính và các biện pháp phòng trừ các loại sâu hại cây có múi. Giới thiệu triệu chứng, nguyên nhân lây, quy luật phát bệnh và các biện pháp phòng trừ một số bệnh cây có múi. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây có múi |
General subdivision |
Phòng trừ sâu bệnh |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Sâu (côn trùng) |
General subdivision |
Biện pháp phòng trừ. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bệnh cây |
General subdivision |
Biện pháp phòng trừ. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo vệ thực vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây có múi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh cây |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sâu bệnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Côn trùng gây hại |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Nam Thắng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Huỳnh, Thị Ngọc Diệp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Thương |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ, Thị Minh Phương |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Minh Đức |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Trọng Trí |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồ, Đăng Nguyên |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Minh Trang |
916 ## - |
-- |
2002 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|