000 -LEADER |
fixed length control field |
01636nam a2200469Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007878 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111707.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
160913s2012 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046005469 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
632 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
632.7 |
Item number |
K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Minh Đức |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ thuật phòng trừ sâu bệnh hại cà phê và cao su |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Minh Đức (cb)...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
112tr. |
Dimensions |
21cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr.110 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu hình thái, tập tính và các biện pháp phòng trừ các loại sâu hại và giới thiệu triệu chứng, nguyên nhân lây, quy luật phát bệnh và các biện pháp phòng trừ một số bệnh hại cây cà phê và cao su. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bệnh cây |
General subdivision |
Biện pháp phòng trừ. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Sâu (côn trùng) |
General subdivision |
Biện pháp phòng trừ. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây cà phê |
General subdivision |
Phòng trừ sâu bệnh |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây cao su |
General subdivision |
Phòng trừ sâu bệnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh cây |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sâu bệnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây cao su |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo vệ thực vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Côn trùng gây hại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây cà phê |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thị Diên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hợi |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thị Xuân An |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thái Hùng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Thương |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ, Thị Minh Phương |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Minh Trang |
916 ## - |
-- |
2002 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|