Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Xác suất & thống kê (Biểu ghi số 7884)

000 -LEADER
fixed length control field 00732nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007884
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20220824150345.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160926s2015 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 519
Item number X
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Anh Tuấn
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Xác suất & thống kê
Remainder of title Bài giảng
Statement of responsibility, etc. Phạm Anh Tuấn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 44tr.
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu nhan đề: Đại học Huế. Trường Đại học Nông lâm Huế.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Xác suất
Form subdivision Bài giảng
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thống kê
Form subdivision Bài giảng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa cơ bản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Toán học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xác suất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thống kê
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/1152
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Total Renewals Date last checked out Checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.002347 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.002350 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.002352 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.002354 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 BG.002348 2020-03-02 2018-03-15 Sách in 3 1 2020-01-07  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 BG.002349 2018-09-10 2018-03-15 Sách in 1   2018-08-29  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 BG.002351 2019-12-02 2018-03-15 Sách in 1   2019-10-11  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 BG.002353 2018-11-19 2018-03-15 Sách in 1   2018-11-02  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 BG.002355 2020-12-31 2018-03-15 Sách in 1   2020-12-31 2021-01-14

Powered by Koha