Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Báo cáo tự đánh giá để kiểm định chất lượng trường đại học (Biểu ghi số 7897)

000 -LEADER
fixed length control field 00653nam a2200181Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007897
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514102646.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160929s2016 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 378
Item number B
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Nông lâm Huế
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Báo cáo tự đánh giá để kiểm định chất lượng trường đại học
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Trường Đại học Nông lâm Huế
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 234 tr.
Dimensions 30cm
Accompanying material Phụ lục minh chứng báo cáo tự đánh giá để kiểm định chất lượng giáo dục Trường Đại học
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TK.000401 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TK.000402 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha