Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghị định số 172/ 1999/NĐ-CP của Chính phủ quy định chi tiết thi hành pháp lệnh bảo vệ công trình giao thông đối với công trình giao thông đường bộ. (Biểu ghi số 790)

000 -LEADER
fixed length control field 01127nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000790
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031095901.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2000 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 5.500đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 343.093
Item number N
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Việt Nam (CHXHCN)
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghị định số 172/ 1999/NĐ-CP của Chính phủ quy định chi tiết thi hành pháp lệnh bảo vệ công trình giao thông đối với công trình giao thông đường bộ.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Giao thông vận tải
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 68tr.
Dimensions 19cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Ban An toàn giao thông tỉnh Lạng Sơn
505 20 - FORMATTED CONTENTS NOTE
Formatted contents note Nghị định số 167/1999/NĐ-CP của Chính phủ về tổ chức quản lý đường bộ -- Pháp lệnh bảo vệ công trình giao thông.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Công trình giao thông đường bộ
General subdivision Bảo vệ
-- Văn bản pháp luật
Geographic subdivision Việt Nam.
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Việt Nam. Pháp lệnh
General subdivision Giao thông đường bộ.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
916 ## -
-- 2002
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012376 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012377 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000180 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000181 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha