000 -LEADER |
fixed length control field |
01127nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000790 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031095901.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2000 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
5.500đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
343.093 |
Item number |
N |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Việt Nam (CHXHCN) |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghị định số 172/ 1999/NĐ-CP của Chính phủ quy định chi tiết thi hành pháp lệnh bảo vệ công trình giao thông đối với công trình giao thông đường bộ. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giao thông vận tải |
Date of publication, distribution, etc. |
2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
68tr. |
Dimensions |
19cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Ban An toàn giao thông tỉnh Lạng Sơn |
505 20 - FORMATTED CONTENTS NOTE |
Formatted contents note |
Nghị định số 167/1999/NĐ-CP của Chính phủ về tổ chức quản lý đường bộ -- Pháp lệnh bảo vệ công trình giao thông. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công trình giao thông đường bộ |
General subdivision |
Bảo vệ |
-- |
Văn bản pháp luật |
Geographic subdivision |
Việt Nam. |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Geographic name |
Việt Nam. Pháp lệnh |
General subdivision |
Giao thông đường bộ. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
916 ## - |
-- |
2002 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|