Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Thực trạng quản lý đất phi nông nghiệp tại quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng. (Biểu ghi số 7906)

000 -LEADER
fixed length control field 01590nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007906
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20221005152155.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 161011s2016 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.QLĐ
Item number 2016/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Phúc
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thực trạng quản lý đất phi nông nghiệp tại quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Phúc
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 82tr.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Hồ Kiệt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.80 - 82
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khái quát điều kiện tự nhiên kinh tế - xã hội của quận Ngũ Hành Sơn. TÌnh hình quản lý và sử dụng đất phi nông nghiệp của quận Ngũ Hành Sơn giai đoạn 2010 - 2014. Thực trạng quản lý đất ở đô thị và đất sản xuất kinh doanh của địa bàn nghiên cứu. Đánh giá thuận lợi khó khăn; từ đó đề xuất giải pháp nhằm tăng cường công tác quản lý nhà nước về đât đai và sử dụng đất phi nông nghiệp một cách hiệu quả.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quản lý đất
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Đà Nẵng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất phi nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý đất
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/464
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01756 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha