Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghị định của Chính phủ về phí, lệ phí thuộc ngân sách nhà nước và văn bản hướng dẫn thi hành (Biểu ghi số 791)

000 -LEADER
fixed length control field 01239nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000791
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031093404.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1999 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 7.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 343.03
Item number N
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Việt Nam (CHXHCN)
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghị định của Chính phủ về phí, lệ phí thuộc ngân sách nhà nước và văn bản hướng dẫn thi hành
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 88tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Để quản lý thống nhất trong cả nước về phí và lệ phí theo đúng pháp luật Chính phủ đã ban hành Nghị định số 04-1999?NĐ-CP, Thông tư số 54-1999/TT-BTC về phí và lệ phí thuộc ngân sách nhà nước, Công văn số 2645/TC-TCT của Bộ Tài chính về việc rà soát danh mục phí, lệ phí.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Luật
General subdivision Phí và lệ phí
-- Ngân sách nhà nước
Geographic subdivision Việt Nam.
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Việt Nam. Nghị định của Chính phủ
General subdivision Chính sách kinh tế.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngân sách nhà nước
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
916 ## -
-- 2002
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012374 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012375 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000167 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000168 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha