000 -LEADER |
fixed length control field |
01666nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007910 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514102657.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
161011s2016 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2016/V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ, Cảnh Hưng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ảnh hưởng của việc chuyển đổi đất nông nghiệp sang đất phi nông nghiệp đến sinh kế người dân bị thu hồi đất tại thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03. |
Statement of responsibility, etc. |
Võ Cảnh Hưng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
97tr. |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Dương Viêt Tình |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường -- Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.93 - 97 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu các đặc điểm cơ bản của thị xã Hương Thủy về các vấn đề điều kiện tự nhiên, kinh tế, xã hội, hiện trạng sử dụng đất,...Nghiên cứu thực trạng và tác động của quá trình chuyển đổi đất NN sang đất phi NN trên địa bàn nghiên cứu. Đề xuất giải pháp nhằm đảm bảo sinh kế cho người dân bị thu hồi đất NN. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý đất |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh kế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công tác thu hồi đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất NN |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất phi NN |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |