000 -LEADER |
fixed length control field |
01818nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007925 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514102709.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
161013s2016 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2016/P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Ngọc Phúc |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá công tác bồi thường, hỗ trợ và tái định cư ở một số dự án trên địa bàn khu kinh tế mở Chu Lai, tỉnh Quảng Nam. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03. |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Ngọc Phúc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
86tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Nguyễn Hoàng Sơn |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường -- Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.77 - 79 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều kiện tự nhiên kinh tế - xã hội trên địa bàn khu kinh tế mở Chu Lai, tỉnh Quảng Nam. Khái quát về dự án nghiên cứu và tình hình thực hiện thu hồi đất, bồi thường, hổ trợ và TĐC của dự án. Đánh giá tình hình thực hiện bồi thường, hổ trợ, TĐC và ảnh hưởng của nó đối với người dân trong vùng dự án. NHững bất cập trong công tác bồi thường, hổ trợ và TĐC của dự án trên địa bàn nghiên cứu. Đề xuất giải pháp để nâng cao hiệu quả việc thực hiện CSBT, hỗ trợ và TĐC. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý đất |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Quảng Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy hoạch sử dụng đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công tác bồi thường, hỗ trợ và tái định cư |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
HOàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |