Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá thực trạng cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tại thành phố Đà Nẵng. (Biểu ghi số 7927)

000 -LEADER
fixed length control field 01837nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007927
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20221007151726.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 161013s2016 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.QLĐ
Item number 2016/H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Thị Minh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá thực trạng cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tại thành phố Đà Nẵng.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03.
Statement of responsibility, etc. Hồ, Thị Minh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 99tr.,pl
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Dương Viết Tình
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường -- Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.92 - 95
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá khái quát điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội thành phố Đà Nẵng. Tình hình quản lý Nhà nước về đất đai ảnh hưởng sâu sắc đến công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất. Thực trạng và đánh giá kết quả cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất trên địa bàn thành phố Đà Nẵng giai đoạn 2003 - 2015. Phân tích một số khó khăn vướng mắc (khách quan và chủ quản) trong công tác đăng ký đất đai và vai trò của các bên liên quan nhằm đẩy nhanh tiến độ cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất trên địa bàn thành phố.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quản lý đất
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Thành phố Đà Nẵng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quyền sử dụng đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/238
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lệ Huyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01719 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha