000 -LEADER |
fixed length control field |
01293nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000793 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093404.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1999 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
2.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
34(V)2 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
343 |
Item number |
N |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Việt Nam (CHXHCN) |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghị định của Chính phủ về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thống kê |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
18tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nhằm đưa công tác quản lý Nhà nước trong lĩnh vực thống kê đi vào nền nếp, Chính phủ đã ra Nghị định số 93/1999/NĐ-CP về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thống kê bao gồm: Những quy định chung. Các hành vi vi phạm hành chính, hình thức và mức xử phạt. Thẩm quyền, thủ tục xử phạt, khiếu nại, tố cáo và xử lý vi phạm hành chính trong lĩnh vực thống kê. Điều khoản thi hành. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thống kê |
General subdivision |
Văn bản pháp luật |
Geographic subdivision |
Việt Nam. |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Geographic name |
Việt Nam. Nghị định |
General subdivision |
Hành chính công |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lệ Huyên |
916 ## - |
-- |
2002 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|