Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá công tác kiểm kê đất đai và lập bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2015 huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định. (Biểu ghi số 7933)

000 -LEADER
fixed length control field 01714nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007933
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20221007151834.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 161017s2016 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.QLĐ
Item number 2016/H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Huỳnh, Văn Toàn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá công tác kiểm kê đất đai và lập bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2015 huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03.
Statement of responsibility, etc. Huỳnh Văn Toàn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 81tr.,pl
Other physical details Minh họa ảnh màu
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Phạm Hữu Tỵ.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.80 - 81.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định. Tìm hiểu qui trình kiểm kê đất đai, lập bản đồ hiện trạng sử dụng đất tại huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định. Đánh giá những đạt được và hạn chế trong triển khai hoạt động kiểm kê đất đai, lập bản đồ hiện trạng sử dụng đất ở địa bàn nghiên cứu. Đề xuất giải pháp để giải quyết vướng mắc và nâng cao hiệu quả công tác kiểm kê đất đai.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quản lý đất
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Bình Định
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kiểm kê đất đai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lập bản đồ hiện trạng sử dụng đất
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/240
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01775 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha