000 -LEADER |
fixed length control field |
01755nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007939 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221010092757.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
161017s2016 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2016/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Tuyết Lan |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá tác động của quá trình đô thị hóa đến cơ cấu sử dụng đất tại huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Tuyết Lan |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
96tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Nguyễn Minh Hiếu. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường -- Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.90 - 92 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá tác động của quá trình đô thị hóa ở huyện Hòa Vang. Phân tích tác động của quá trình đô thị hóa đến cơ cấu sử dụng đất. Phân tích tác động của quá trình đô thị hóa đến cơ cấu sử dụng đất tại địa bàn nghiên cứu. Đánh giá nhận định của người dân về ảnh hưởng của quá trình đô thị hóa. Phân tích những thuận lợi, khó khăn khi thay đổi cơ cấu sử dụng đất. Đề xuất giải pháp để có cơ cấu sử dụng đất hợp lý. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý đất |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Thành phố Đà Nẵng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
QUá trình đô thị hóa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ cấu sử dụng đất |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/385 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
|