000 -LEADER |
fixed length control field |
02053nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007941 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514102726.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
161017s2016 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2016/H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hà, Nhật Đức |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ứng dụng GIS và viễn thám thành lập bản đồ biến động sử dụng đất tại huyện Nam Đông, tỉnh Thừa Thiên Huế giai đoạn 2005 - 2015. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03 |
Statement of responsibility, etc. |
Hà Nhật Đức |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
103tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Hà Văn Hành. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường -- Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.92 - 93 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội của vùng nghiên cứu. Thực trạng sử dụng đất của huyện Nam Đông. Ứng dụng phần mềm viễn thám, GIS xây dựng bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2005, 2015 của huyện Nam Đông dựa trên ảnh viễn thám và khảo nghiên cứu khảo sát thực địa. Thành lập bản đồ biến động sử dụng đất giai đoạn 2005 - 2015 và phân tích nguyên nhân của sự biến động sử dụng đất đai ở huyện Nam Đông. Đánh giá hiệu quả kinh tế xã hội và môi trường của một số loại hình sử dụng đất từ đó đưa ra các định hướng và đề xuất giải pháp sử dụng đất đai có hiệu quả và bền vững. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ cấu sử dụng đất |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ cấu sử dụng đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bản đồ biến động sử dụng đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
GIS |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Viễn thám |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |