000 -LEADER |
fixed length control field |
01639nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007944 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221004093810.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
161018s2016 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2016/TRÂ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thị Hải Yến |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu hiện trạng và đánh giá các mô hình trồng cây dược liệu tại huyện Quảng Trạch, tỉnh Quàng Bình |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ Khoa học lâm nghiệp. Chuyên ngành Lâm học: 60.62.02.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Thị Hải Yến |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
162tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Dương Viết Tình |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ Khoa học Lâm nghiệp- - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.93-97 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định hiện trạng của tài nguyên cây dược liệu tại huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình. Thống kê và phân loại các mô hình cây trồng dược liệu hiện có tại địa phương đồng thời đánh giá các lợi ích, hiệu quả thu được từ các mô hình nhân giống và gây trồng cây dược liệu tại địa phương. Đề xuất giải pháp bảo tồn và phát triển bền vững nguồn tài nguyên cây thuốc tại huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây dược liệu |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Quảng Bình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây dược liệu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây thuốc |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/277 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
|