Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá tình hình thực hiện nghĩa vụ tài chính đất đai của hộ gia đình cá nhân sử dụng đất tại quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng. (Biểu ghi số 7945)

000 -LEADER
fixed length control field 01521nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007945
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20221007152006.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 161018s2016 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.QLĐ
Item number 2016/L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Trung Tín
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá tình hình thực hiện nghĩa vụ tài chính đất đai của hộ gia đình cá nhân sử dụng đất tại quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03
Statement of responsibility, etc. Lê Trung Tín
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 81tr.,pl
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Huỳnh Văn Chương.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường -- Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.71 - 73
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Thực trạng phát triển kinh tế xã hội của quận Cẩm Lệ. Công tác quản lý Nhà nước về đất đai tại quận Cẩm Lệ. Đánh giá tình hình thực hiện nghĩa vụ tài chính đất đai tại Cẩm Lệ từ năm 2010 đến 2014. Các giải pháp hoàn thiện công tác nghĩa vụ tài chính đất đai.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quản lý đất
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Đà nẵng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài chính đất đai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hộ gia đình, cá nhân
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/247
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01785 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha