000 -LEADER |
fixed length control field |
01901nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007947 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514102730.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
161018s2016 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2016/H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồ, Hữu Thảo |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu ảnh hưởng của quá trình đô thị hóa đến tình hình quản lý và sử dụng đất nông nghiệp tại huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03 |
Statement of responsibility, etc. |
Hồ Hữu Thảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
103tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Nguyễn Hữu Ngữ. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường -- Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.91 - 94 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá khái quát điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội của huyện Hòa Vang; Tình hình quản lý và sử dụng đất ở huyện Hòa Vang; Thực trạng của quá trình đô thị hóa tại địa bàn huyện Hòa Vang; Nghiên cứu những tác động của đô thị hóa đến tình hình quản lý Nhà nước về đất đai và tình hình sử dụng đất tại địa bàn huyện Hòa Vang; Đề xuất giải pháp nhằm góp phần tăng cường công tác quản lý Nhà nước về đất đai và định hướng sử dụng đất nông nghiệp thích ứng với quá trình đô thị hóa ở địa bàn nghiên cứu. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
QUá trình đô thị hóa |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Đà nẵng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
QUá trình đô thị hóa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
QUản lý và sử dụng đất nông nghiệp |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |