000 -LEADER |
fixed length control field |
01386nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000795 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031095902.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1999 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
35.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
344.02 |
Item number |
H |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Việt Nam (CHXHCN) |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hệ thống văn bản hướng dẫn thực hiện các chế độ ưu đãi và bảo hiểm xã hội |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[knxb] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thống kê |
Date of publication, distribution, etc. |
1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
372tr. |
Dimensions |
20cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đối với: Bà mẹ Việt Nam Anh hùng -- Cán bộ hoạt động trước Cách mạng Tháng 8 năm 1945 -- Thương binh, liệt sĩ -- Người hoạt động kháng chiến, bị địch bắt tù đầy, người có công giúp đỡ cách mạng -- Quân nhân, cán bộ đi chiến trường B,C,K. Công an nhân dân. Thanh niên xung phong trong kháng chiến. Những người về hưu. Quân nhân phục viên, chuyển ngành. Công nhân, viên chức, người lao động trong các cơ quan, xí nghiệp. Cán bộ chuyên trách ở phường, xã. Giáo viên, học sinh. Cán bộ y tế.vv |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chế độ ưu đãi |
General subdivision |
Văn bản pháp luật |
Geographic subdivision |
Việt Nam. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bảo hiểm xã hội |
General subdivision |
Văn bản pháp luật |
Geographic subdivision |
Việt Nam. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật |
916 ## - |
-- |
2002 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|