Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Xây dựng cơ sở dữ liệu đất đai tại thành phố Nha Trang: Trường hợp nghiên cứu tại phường Phước Hòa. (Biểu ghi số 7959)

000 -LEADER
fixed length control field 01510nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007959
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20221007155656.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 161018s2016 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.QLĐ
Item number 2016/T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Đức Độ
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Xây dựng cơ sở dữ liệu đất đai tại thành phố Nha Trang: Trường hợp nghiên cứu tại phường Phước Hòa.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03
Statement of responsibility, etc. Trần Đức Độ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 64tr.,pl
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Hồ Kiệt.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường -- Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.59 - 61
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu điều kiện tự nhiên kinh tế - xã hội và môi trường của phường Phước Hòa, thành phố Nha Trang. Nghiên cứu xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu đất đai. Ứng dụng phần mềm ArcGIS để xây dựng cơ sở dữ liệu đất đai. Đề xuất giải pháp khai thác hệ thống cơ sở dữ liệu đất đai.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quản lý đất
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Nha Trang
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ sở dữ liệu đất đai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phần mềm ArcGIS
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/348
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01795 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha